Bảng giá đất Quận Hoàn Kiếm giai đoạn 2020 – 2024

Bảng giá đất Quận Hoàn Kiếm giai đoạn 2020 – 2024 – Mới Nhất. Bài viết dưới đây Giagocchudautu.com gửi đến bạn bảng giá đất Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội năm 2020 – 2024, được ban hành kèm theo Quyết định số 30/2019/QĐ – UBND của UBND thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 1 năm 01 năm 2020.

Thông tin bảng giá đất Quận Hoàn Kiếm

Bảng giá đất Quận Hoàn Kiếm

Theo bảng giá đất Hà Nội giai đoạn 2020 – 2024 tại Hoàn Kiếm, các tuyến đường như Hồ Hoàn Kiếm, Hàng Ngang có giá đất ở cao nhất.

Từ ngày 1/1/2020, thành phố Hà Nội chính thức áp dụng bảng giá một số loại đất mới theo quy định tại Quyết định số 30/2019/QĐ – UBND của UBND thành phố Hà Nội ban hành ngày 31/12/2019 về giá một số loại đất áp dụng từ ngày 1/1/2020 đến ngày 31/12/2024.

Theo lãnh đạo thành phố Hà Nội, mặc dù bảng giá một số loại đất mới này có tăng cao nhưng đã được xây dựng, điều chỉnh và kiểm soát chắc chắn đúng quy định của pháp luật về khung giá đất, nguyên tắc, cách thức xác định giá đất do Chính phủ, Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Tài chính quy định theo Luật Đất đai năm 2013.

Qua đó, từng bước bảo đảm sự cân đối về giá đất đối với các khu vực giáp ranh giữa nội thành với huyện ngoại thành; góp phần bình ổn về giá nói chung, đồng thời chắc chắn nguyên tắc tiếp cận dần với giá đất trên thị trường; chắc chắn sự cân đối về giá giữa các vùng, miền, địa phương trên địa bàn Thủ đô.

Bảng giá một số loại đất của Hà Nội tăng bình quân 15% so với giai đoạn 2014 – 2019, chỉ riêng mức định giá đất nông nghiệp được giữ nguyên.

Cụ thể, đối với đất ở tại các quận điều chỉnh và kiểm soát tăng bình quân 16% đối với các tuyến đường trục chính 2 chiều; tăng bình quân 12% đối với các tuyến đường 1 chiều; các tuyến đường còn lại bình quân tăng 15%. Đất thương mại, dịch vụ tại các quận được điều chỉnh và kiểm soát bằng 62 – 65% giá đất ở Sau thời điểm điều chỉnh. Trong đó, đối với 4 quận (Ba Đình, Hoàn Kiếm, Đống Đa, Hai Bà Trưng) điều chỉnh và kiểm soát bằng 65%, các quận còn lại điều chỉnh và kiểm soát bằng 62%.

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp chưa phải là đất thương mại dịch vụ ở các quận cũng tăng bình quân 16% đối với các tuyến đường trục chính 2 chiều; tăng 12% đối với các tuyến đường 1 chiều; tăng 15% với các tuyến đường còn lại.

Tại các huyện và thị xã Sơn Tây, bảng giá đất ở tăng bình quân 15% đối với các tuyến đường quốc lộ, tuyến đường thuộc địa phận thị trấn; tăng bình quân 12% đối với các tuyến đường tỉnh lộ, đường trục chính thuộc địa phận các xã; điều chỉnh và kiểm soát tăng bình quân 10% đối với các tuyến đường còn lại và đường trong khu dân cư nông thôn.

Đối với đất thương mại, dịch vụ ở các huyện và thị xã điều chỉnh và kiểm soát tăng bình quân 10 – 15%; bảng giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp chưa phải là đất thương mại dịch vụ thì giữ nguyên,…

Bảng giá đất chi tiết tại Quận Hoàn Kiếm

Bảng giá đất Quận Hoàn Kiếm giai đoạn 2020 – 2024: Đơn vị tính: 1.000 Đồng/m2

TTTên đường phốĐoạn đườngGiá đất ởGiá đất thương mại, dịch vụGiá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ
TừĐếnVT1VT2VT3VT4VT1VT2VT3VT4VT1VT2VT3VT4
1Ấu TriệuĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
Bà TriệuHàng KhayTrần Hưng Đạo125 44058 95746 41340 14181 53638 32230 16826 09251 56423 20418 04815 469
Trần Hưng ĐạoNguyễn Du103 04049 45939 15534 00366 97632 14825 45122 10245 21820 34815 82713 565
3Bạch ĐằngHàm Tử QuanVạn Kiếp36 30019 96516 33514 52023 59512 97710 6189 43817 14110 2858 6567 798
4Bảo KhánhĐầu đườngCuối đường105 80050 78440 20434 91468 77033 01026 13322 69446 42920 89316 25113 929
5Bảo LinhĐầu đườngCuối đường34 80019 14015 66013 92022 62012 44110 1799 04816 4339 8608 2997 476
6Bát ĐànĐầu đườngCuối đường92 00044 62035 42030 82059 80029 00323 02320 03341 54118 69314 53912 463
7Bát SứĐầu đườngCuối đường92 00044 62035 42030 82059 80029 00323 02320 03341 54118 69314 53912 463
8Cấm ChỉĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
9Cao ThắngĐầu đườngCuối đường88 16043 19834 38229 97457 30428 07922 34919 48340 26018 21914 29612 243
10Cầu ĐấtĐầu đườngCuối đường45 24024 43019 90617 64429 40615 87912 93911 46823 00512 89910 5999 448
11Cầu ĐôngĐầu đườngCuối đường101 20049 08238 96233 90265 78031 90325 32522 03644 79920 16015 68013 440
12Cầu GỗĐầu đườngCuối đường117 30055 71843 98838 12376 24536 21628 59224 78050 50122 72517 67615 150
13Chả CáĐầu đườngCuối đường105 80050 78440 20434 91468 77033 01026 13322 69446 42920 89316 25113 929
14Chân CầmĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
15Chợ GạoĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
16Chương Dương ĐộĐầu đườngCuối đường47 19025 48320 76418 40430 67416 56413 49611 96323 99713 45511 0569 855
17Cổ TânĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
18Cổng ĐụcĐầu đườngCuối đường54 52028 35022 89820 17235 43818 42814 88413 11227 93514 72611 96210 251
19Cửa ĐôngĐầu đườngCuối đường101 20049 08238 96233 90265 78031 90325 32522 03644 79920 16015 68013 440
20Cửa NamĐầu đườngCuối đường105 80050 78440 20434 91468 77033 01026 13322 69446 42920 89316 25113 929
21Dã TượngĐầu đườngCuối đường85 84042 06233 47829 18655 79627 34021 76018 97139 43817 95214 21512 160
22Đặng Thái ThânĐầu đườngCuối đường69 00034 50027 60024 15044 85022 42517 94015 69833 39616 04613 19511 037
23Đào Duy TừĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
24Đinh Công TrángĐầu đườngCuối đường54 05028 10622 70119 99935 13318 26914 75612 99927 69414 59911 85910 163
25Đinh LễĐầu đườngCuối đường92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
26Đinh LiệtĐầu đườngCuối đường92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
27Đinh NgangĐầu đườngCuối đường85 84042 06233 47829 18655 79627 34021 76018 97139 43817 95214 21512 160
28Đinh Tiên HoàngĐầu đườngCuối đường139 20064 72850 80843 84890 48042 07333 02528 50155 04924 77219 26816 515
29Đông TháiĐầu đườngCuối đường49 45026 20921 26418 79132 14317 03613 82112 21425 25113 76611 2009 775
30Đồng XuânĐầu đườngCuối đường128 80060 53647 65641 21683 72039 34830 97626 79052 94523 82618 53115 884
31Đường ThànhĐầu đườngCuối đường97 44047 25837 51432 64263 33630 71824 38421 21843 54619 59615 19913 064
32Gầm CầuĐầu đườngCuối đường62 10031 67125 46122 35640 36520 58616 55014 53130 95215 47712 78810 508
33Gia NgưĐầu đườngCuối đường92 00044 62035 42030 82059 80029 00323 02320 03341 54118 69314 53912 463
34Hà TrungĐầu đườngCuối đường92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
35Hai Bà TrưngLê Thánh TôngQuán Sứ128 80060 53647 65641 21683 72039 34830 97626 79052 94523 82618 53115 884
Quán SứLê Duẩn110 40052 99241 95236 43271 76034 44527 26923 68148 05721 62616 82014 418
36Hàm LongĐầu đườngCuối đường95 12046 13336 62131 86561 82829 98723 80420 71242 72419 22614 95412 817
37Hàm Tử QuanĐầu đườngCuối đường47 19025 48320 76418 40430 67416 56413 49611 96323 99713 45511 0569 855
38Hàng BạcĐầu đườngCuối đường118 32056 20244 37038 45476 90836 53128 84124 99550 94022 92317 82915 282
39Hàng BàiĐầu đườngCuối đường125 44058 95746 41340 14181 53638 32230 16826 09251 56423 20418 04815 469
40Hàng BèĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
41Hàng BồĐầu đườngCuối đường101 20049 08238 96233 90265 78031 90325 32522 03644 79920 16015 68013 440
42Hàng BôngĐầu đườngCuối đường134 56063 24349 78743 05987 46441 10832 36227 98853 81624 21718 83616 145
43Hàng BuồmĐầu đườngCuối đường116 00055 10043 50037 70075 40035 81528 27524 50550 11922 55417 54215 036
44Hàng BútĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
45Hàng CáĐầu đườngCuối đường95 12046 13336 62131 86561 82829 98723 80420 71242 72419 22614 95412 817
46Hàng CânĐầu đườngCuối đường116 00055 10043 50037 70075 40035 81528 27524 50550 11922 55417 54215 036
47Hàng ChaiĐầu đườngCuối đường53 36027 74722 41119 74334 68418 03614 56712 83327 11414 37811 66710 106
48Hàng ChỉĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
49Hàng ChiếuHàng ĐườngĐào Duy Từ116 00055 10043 50037 70075 40035 81528 27524 50550 11922 55417 54215 036
Đào Duy TừTrần Nhật Duật92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
50Hàng ChĩnhĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
51Hàng CótĐầu đườngCuối đường97 44047 25837 51432 64263 33630 71824 38421 21843 54619 59615 19913 064
52Hàng DaĐầu đườngCuối đường109 04052 33941 43535 98370 87634 02026 93323 38947 65421 44516 67814 296
53Hàng ĐàoĐầu đườngCuối đường187 92084 56465 77256 376122 14854 96742 75236 64455 46024 95719 41116 639
54Hàng DầuĐầu đườngCuối đường116 00055 10043 50037 70075 40035 81528 27524 50550 11922 55417 54215 036
55Hàng ĐậuĐầu đườngCuối đường94 30045 73636 30631 59161 29529 72823 59920 53442 35619 06014 82512 706
56Hàng ĐiếuĐầu đườngCuối đường115 00054 62543 12537 37574 75035 50628 03124 29449 68722 35917 39014 906
57Hàng ĐồngĐầu đườngCuối đường101 20049 08238 96233 90265 78031 90325 32522 03644 79920 16015 68013 440
58Hàng ĐườngĐầu đườngCuối đường139 20064 72850 80843 84890 48042 07333 02528 50155 04924 77219 26816 515
59Hàng GàĐầu đườngCuối đường97 44047 25837 51432 64263 33630 71824 38421 21843 54619 59615 19913 064
60Hàng GaiĐầu đườngCuối đường139 20064 72850 80843 84890 48042 07333 02528 50155 04924 77219 26816 515
61Hàng GiấyĐầu đườngCuối đường118 32056 20244 37038 45476 90836 53128 84124 99550 94022 92317 82915 282
62Hàng GiầyĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
63Hàng HòmĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
64Hàng KhayĐầu đườngCuối đường134 56063 24349 78743 05987 46441 10832 36227 98853 81624 21718 83616 145
65Hàng KhoaiĐầu đườngCuối đường118 32056 20244 37038 45476 90836 53128 84124 99550 94022 92317 82915 282
66Hàng LượcĐầu đườngCuối đường106 72051 22640 55435 21869 36833 29726 36022 89146 83321 07516 39214 050
67Hàng MãPhùng HưngHàng Lược92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
Hàng LượcĐồng Xuân134 56063 24349 78743 05987 46441 10832 36227 98853 81624 21718 83616 145
68Hàng MắmĐầu đườngCuối đường85 84042 06233 47829 18655 79627 34021 76018 97139 43817 95214 21512 160
69Hàng MànhĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
70Hàng MuốiĐầu đườngCuối đường85 84042 06233 47829 18655 79627 34021 76018 97139 43817 95214 21512 160
71Hàng NgangĐầu đườngCuối đường187 92084 56465 77256 376122 14854 96742 75236 64455 46024 95719 41116 639
72Hàng NónĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
73Hàng PhènĐầu đườngCuối đường92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
74Hàng QuạtĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
75Hàng RươiĐầu đườngCuối đường92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
76Hàng ThiếcĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
77Hàng ThùngĐầu đườngCuối đường76 56038 28030 62426 79649 76424 88219 90617 41736 15116 72013 74111 380
78Hàng TreĐầu đườngCuối đường92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
79Hàng TrốngĐầu đườngCuối đường118 32056 20244 37038 45476 90836 53128 84124 99550 94022 92317 82915 282
80Hàng VảiĐầu đườngCuối đường88 16043 19834 38229 97457 30428 07922 34919 48340 26018 21914 29612 243
81Hàng VôiĐầu đườngCuối đường92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
82Hồ Hoàn KiếmĐầu đườngCuối đường134 56063 24349 78743 05987 46441 10832 36227 98853 81624 21718 83616 145
83Hỏa LòĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
84Hồng HàĐịa phận quận Hoàn Kiếm37 51020 63116 88015 00424 38213 41010 9729 75317 99810 7138 9998 056
85Lãn ÔngĐầu đườngCuối đường126 50059 45546 80540 48082 22538 64630 42326 31252 13123 45918 24615 639
86Lê DuẩnĐịa phận quận Hoàn Kiếm89 60043 45634 49630 01658 24028 24622 42219 51040 45818 20614 16012 137
87Lê LaiĐầu đườngCuối đường101 20049 08238 96233 90265 78031 90325 32522 03644 79920 16015 68013 440
88Lê Phụng HiểuĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
89Lê ThạchĐầu đườngCuối đường98 56047 80237 94633 01864 06431 07124 66521 46143 63119 63415 27113 089
90Lê Thái TổĐầu đườngCuối đường187 92084 56465 77256 376122 14854 96742 75236 64455 46024 95719 41116 639
91Lê Thánh TôngĐầu đườngCuối đường88 16043 19834 38229 97457 30428 07922 34919 48340 26018 21914 29612 243
92Lê Văn LinhĐầu đườngCuối đường69 00034 50027 60024 15044 85022 42517 94015 69833 39616 04613 19511 037
93Liên TrìĐịa phận quận Hoàn Kiếm85 10041 69933 18928 93455 31527 10421 57318 80739 09817 79714 09212 055
94Lò RènĐầu đườngCuối đường94 30045 73636 30631 59161 29529 72823 59920 53442 35619 06014 82512 706
95Lò SũĐầu đườngCuối đường92 00044 62035 42030 82059 80029 00323 02320 03341 54118 69314 53912 463
96Lương Ngọc QuyếnĐầu đườngCuối đường76 56038 28030 62426 79649 76424 88219 90617 41736 15116 72013 74111 380
97Lương Văn CanĐầu đườngCuối đường129 92061 06248 07041 57484 44839 69131 24627 02353 40524 03318 69216 022
98Lý Đạo ThànhĐầu đườngCuối đường69 00034 50027 60024 15044 85022 42517 94015 69833 39616 04613 19511 037
99Lý Nam ĐếĐầu đườngCuối đường98 56047 80237 94633 01864 06431 07124 66521 46143 63119 63415 27113 089
100Lý Quốc SưĐầu đườngCuối đường101 20049 08238 96233 90265 78031 90325 32522 03644 79920 16015 68013 440
101Lý Thái TổĐầu đườngCuối đường98 56047 80237 94633 01864 06431 07124 66521 46143 63119 63415 27113 089
102Lý Thường KiệtĐầu đườngCuối đường128 80060 53647 65641 21683 72039 34830 97626 79052 94523 82618 53115 884
103Mã MâyĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
104Nam NgưĐầu đườngCuối đường80 50039 44531 39527 37052 32525 63920 40717 79137 46917 02313 86311 648
105Ngõ Bảo KhánhĐầu ngõCuối ngõ75 90037 95030 36026 56549 33524 66819 73417 26735 84016 57613 62311 282
106Ngõ GạchĐầu ngõCuối ngõ82 80040 57232 29228 15253 82026 37220 99018 29938 28417 43213 96911 892
107Ngõ Hàng BôngĐầu ngõCuối ngõ69 00034 50027 60024 15044 85022 42517 94015 69833 39616 04613 19511 037
108Ngõ Hàng CỏTrần Hưng ĐạoCuối ngõ54 05028 10622 70119 99935 13318 26914 75612 99927 69414 59911 85910 163
109Ngõ Hàng HànhĐầu ngõCuối ngõ75 90037 95030 36026 56549 33524 66819 73417 26735 84016 57613 62311 282
110Ngõ Hàng HươngĐầu ngõCuối ngõ75 90037 95030 36026 56549 33524 66819 73417 26735 84016 57613 62311 282
111Ngõ Hội VũĐầu ngõCuối ngõ75 90037 95030 36026 56549 33524 66819 73417 26735 84016 57613 62311 282
112Ngõ HuyệnĐầu ngõCuối ngõ62 10031 67125 46122 35640 36520 58616 55014 53130 95215 47712 78810 508
113Ngõ Phan Chu TrinhĐầu ngõCuối ngõ75 90037 95030 36026 56549 33524 66819 73417 26735 84016 57613 62311 282
114Ngô QuyềnHàng VôiLý Thường Kiệt114 24054 26442 84037 12874 25635 27227 84624 13349 18422 13217 21414 755
Lý Thường KiệtHàm Long98 56047 80237 94633 01864 06431 07124 66521 46143 63119 63415 27113 089
115Ngõ Tạm ThươngĐầu ngõCuối ngõ52 90027 50822 21819 57334 38517 88014 44212 72226 88014 25411 56710 019
116Ngô Thì NhậmĐịa phận quận Hoàn Kiếm89 60043 45634 49630 01658 24028 24622 42219 51040 45818 20614 16012 137
117Ngõ Thọ XươngĐầu ngõCuối ngõ57 50029 32523 57520 70037 37519 06115 32413 45529 32415 06812 29910 304
118Ngõ TrạmĐầu ngõCuối ngõ54 05028 10622 70119 99935 13318 26914 75612 99927 69414 59911 85910 163
119Ngõ Tràng TiềnPhan Chu TrinhNguyễn Khắc Cần44 85024 21919 73417 49229 15315 74212 82711 36922 80712 78810 5089 367
120Ngõ Trung YênĐầu ngõCuối ngõ44 85024 21919 73417 49229 15315 74212 82711 36922 80712 78810 5089 367
121Ngõ Tức MạcTrần Hưng ĐạoCuối ngõ54 05028 10622 70119 99935 13318 26914 75612 99927 69414 59911 85910 163
122Ngô Văn SởĐầu đườngCuối đường80 50039 44531 39527 37052 32525 63920 40717 79137 46917 02313 86311 648
123Nguyễn Chế NghĩaĐầu đườngCuối đường54 52028 35022 89820 17235 43818 42814 88413 11227 93514 72611 96210 251
124Nguyễn Gia ThiềuĐầu đườngCuối đường82 88040 61132 32328 17953 87226 39721 01018 31638 07817 33313 72411 741
125Nguyễn Hữu HuânĐầu đườngCuối đường98 56047 80237 94633 01864 06431 07124 66521 46143 63119 63415 27113 089
126Nguyễn Khắc CầnĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
127Nguyễn KhiếtĐầu đườngCuối đường32 48018 18914 94113 31721 11211 8239 7128 65615 6119 5317 9697 230
128Nguyễn Quang BíchĐầu đườngCuối đường67 20033 60026 88023 52043 68021 84017 47215 28832 52515 62712 85110 749
129Nguyễn SiêuĐầu đườngCuối đường88 16043 19834 38229 97457 30428 07922 34919 48340 26018 21914 29612 243
130Nguyễn Thiện ThuậtĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
131Nguyễn ThiếpHàng ĐậuGầm Cầu69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
Gầm CầuNguyễn Thiện Thuật85 84042 06233 47829 18655 79627 34021 76018 97139 43817 95214 21512 160
132Nguyễn Tư GiảnĐầu đườngCuối đường30 16016 890113 87412 36619 60410 9789 0188 03813 9688 7927 4766 737
133Nguyễn Văn TốĐầu đườngCuối đường76 56038 28030 62426 79649 76424 88219 90617 41736 15116 72013 74111 380
134Nguyễn XíĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
135Nhà ChungĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
136Nhà HỏaĐầu đườngCuối đường69 00034 50027 60024 15044 85022 42517 94015 69833 39616 04613 19511 037
137Nhà ThờĐầu đườngCuối đường125 44058 95746 41340 14181 53638 32230 16826 09251 56423 20418 04815 469
138Ô Quan ChưởngĐầu đườngCuối đường88 16043 19834 38229 97457 30428 07922 34919 48340 26018 21914 29612 243
139Phạm Ngũ LãoĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
140Phạm Sư MạnhĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
141Phan Bội ChâuĐầu đườngCuối đường92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
142Phan Chu TrinhĐầu đườngCuối đường98 56047 80237 94633 01864 06431 07124 66521 46143 63119 63415 27113 089
143Phan Đình PhùngĐịa phận quận Hoàn Kiếm118 32056 20244 37038 45476 90836 53128 84124 99550 94022 92317 82915 282
144Phan Huy ChúĐầu đườngCuối đường69 00034 50027 60024 15044 85022 42517 94015 69833 39616 04613 19511 037
145Phố HuếĐịa phận quận Hoàn Kiếm114 24054 26442 84037 12874 25635 27227 84624 13349 18422 13217 21414 755
146Phủ DoãnĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
147Phúc TânĐầu đườngCuối đường38 28021 05417 22615 31224 88213 68511 1979 95318 07610 5998 8747 969
148Phùng HưngĐầu đườngCuối đường88 16043 19834 38229 97457 30428 07922 34919 48340 26018 21914 29612 243
149Quán SứĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
150Quang TrungĐầu đườngNguyễn Du102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
151Tạ HiềnĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
152Thanh HàĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
153Thanh YênĐầu đườngCuối đường34 80019 14015 66013 92022 62012 44110 1799 04816 4339 8608 2997 476
154Thợ NhuộmĐầu đườngCuối đường97 44047 25837 51432 64263 33630 71824 38421 21843 54619 59615 19913 064
155Thuốc BắcĐầu đườngCuối đường120 96057 45645 36039 31278 62437 34629 48425 55349 97822 49017 49214 993
156Tô TịchĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
157Tôn Thất ThiệpGiáp quận Ba ĐìnhLý Nam Đế69 00034 50027 60024 15044 85022 42517 94015 69833 39616 04613 19511 037
158Tông ĐảnĐầu đườngCuối đường97 44047 25837 51432 64263 33630 71824 38421 21843 54619 59615 19913 064
159Tống Duy TânĐầu đườngCuối đường76 56038 28030 62426 79649 76424 88219 90617 41736 15116 72013 74111 380
160Trần Bình TrọngĐầu đườngNguyễn Du82 88040 61132 32328 17953 87226 39721 01018 31638 07817 33313 72411 741
161Trần Hưng ĐạoTrần Khánh DưTrần Thánh Tông92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
Trần Thánh TôngLê Duẩn114 24054 26442 84037 12874 25635 27227 84624 13349 18422 13217 21414 755
162Trần Khánh DưTrần Quang KhảiTrần Hưng Đạo54 52028 35022 89820 17235 43818 42814 88413 11227 93514 72611 96210 251
163Trần Nguyên HãnĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
164Trần Nhật DuậtĐầu đườngCuối đường76 56038 28030 62426 79649 76424 88219 90617 41736 15116 72013 74111 380
165Trần Quang KhảiĐầu đườngCuối đường64 96033 13026 63423 38642 22421 53417 31215 20132 04416 02213 00910 818
166Trần Quốc ToảnĐầu đườngCuối đường67 20033 60026 88023 52043 68021 84017 47215 28832 52515 62712 85110 749
167Tràng ThiĐầu đườngCuối đường123 20057 90445 58439 42480 08037 63829 63025 62650 77122 84717 77015 231
168Tràng TiềnĐầu đườngCuối đường129 92061 06248 07041 57484 44839 69131 24627 02351 96023 38218 18715 588
169Triệu Quốc ĐạtĐầu đườngCuối đường73 92036 96029 56825 87248 04824 02419 21916 81734 90516 14413 26810 987
170Trương Hán SiêuĐịa phận quận Hoàn Kiếm82 88040 61132 32328 17953 87226 39721 01018 31638 07817 33313 72411 741
171Vạn KiếpĐịa phận quận Hoàn Kiếm30 16016 89013 87412 36619 60410 9789 0188 03813 9688 7927 4766 737
172Vọng ĐứcĐầu đườngCuối đường69 60034 80027 84024 36045 24022 62018 09615 83433 68616 18513 31011 133
173Vọng HàĐầu đườngCuối đường33 88018 97315 58513 89122 02212 33210 1309 02916 2849 9418 3137 542
174Xóm Hạ HồiĐầu đườngCuối đường67 20033 60026 88023 52043 68021 84017 47215 28832 52515 62712 85110 749
175Yên TháiĐầu đườngCuối đường62 64031 94625 68222 55040 71620 76516 69414 65831 22115 61112 89910 599
176Yết KiêuTrần Hưng ĐạoNguyễn Du82 88040 61132 32328 17953 87226 39721 01018 31638 07817 33313 72411 741

Bảng giá đất các quận huyện khác tại Hà Nội

Hy vọng bài viết Bảng giá đất Quận Hoàn Kiếm giai đoạn 2020 – 2024 đã mang đến bạn những thông tin bổ ích để tham khảo. Bên cạnh đó, bạn có thể xem thêm các thông tin về bất động sản trên Giagocchudautu.com tại đây:

5/5 - (397 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339