Việt Nam có bao nhiêu thành phố ? Cập nhật mới nhất #2023

Việt Nam có bao nhiêu thành phố ? Thành phố trực thuộc tỉnh ? Thành phố trực thuộc trung ương ? Hãy cùng Giagocchudautu.com tìm hiểu các câu trả lời này.

Việt Nam có bao nhiêu thành phố

Tìm hiểu thêm:

Danh sách chi tiết các thành phố của Việt Nam

Việt Nam giai đoạn này có 76 thành phố, trong đó có 71 thành phố trực thuộc tỉnh và 5 thành phố trực thuộc trung ương. Danh sách chi tiết các thành phố của Việt Nam, kèm theo diện tích, dân số, mật độ… của từng thành phố. Số liệu tổng hợp dựa trên nguồn Cổng Thông tin điện tử Chính phủ.

STTThành phốThuộc tỉnh

Vùng

Diện tích

(km2)

Dân số

(người)

Mật độ

(người/m2)

Ghi chú
1Bà RịaBà rịa

Vũng Tàu

Đông Nam Bộ

91,46205,1952,240Đô thị loại II: 2014

Thành phố: 2012

H.Chính: 8 phường, 3 xã

2Bạc LiêuBạc Liêu

Tây Nam Bộ

175,50240.0451.434Đô thị loại II: 2014

Thành phố: 2010

Số phường xã: 8 phường, 3 xã

3Bảo LộcLâm Đồng

Tây Nguyên

232,20162.225 

698

Đô thị loại III: 2009

Thành phố: 2010

H.Chính: 6 phường, 5 xã

4Bắc GiangBắc Giang

Đông Bắc Bộ

66,77210.0003.140Đô thị loại II: 2014

Thành phố: 2005

H.Chính: 10 phường, 6 xã

5Bắc KạnBắc Kạn

Đông Bắc Bộ

137,0057.800421Độ thị loại III: 2012

Thành phố: 2015

H.Chính: 8 phường, 2 xã

6Bắc NinhBắc Ninh

Đồng bằng

Bắc Bộ

82,60213.6162.605Đô thị loại I: 2017

Thành phố: 2006

H.Chính: 16 phường, 3 xã

7Bến TreBến Tre

Tây Nam Bộ

71,12257.3503.625Đô thị loại III: 2007

Thành phố: 2009

H.Chính: 10 phường, 7 xã

8Biên HòaĐồng Nai

Đông Nam Bộ

264,081.251.0004.738Đô thị loại I: 2015

Thành phố: 1976

H.Chính: 23 phường, 7 xã

9Buôn

Ma Thuột

Đắk Lắk

Tây Nguyên

377,18502.1701.132Đô thị loại I: 2010

Thành phố: 1995

H.Chính: 13 phường, 8 xã

10Cà MauCà Mau

Tây Nam Bộ

250,30315.2701.261Đô thị loại II: 2010

Thành phố: 1999

H.Chính: 10 phường, 7 xã

11Cam RanhKhánh Hòa

Nam Trung Bộ

316,40125.311396Đô thị loại III: 2009

Thành phố: 2010

H.Chính: 9 phường, 6 xã

12Cao BằngCao Bằng

Đông Bắc Bộ

107,6284.421789Đô thị loại III: 2010

Thành phố: 2012

H.Chính: 8 phường, 3 xã

13Cao LãnhĐồng Tháp

Tây Nam Bộ

107,00225.4602.107Đô thị loại III: 2003

Thành phố: 2007

H.Chính: 8 phường, 7 xã

14Cẩm PhảQuảng Ninh

Đông Bắc Bộ

486,45203.435418Đô thị loại II: 2015

Thành phố: 2012

H.Chính: 13 phường, 3 xã

15Châu ĐốcAn Giang

Tây Nam Bộ

105,29161.5471.538Đô thị loại II: 2015

Thành phố: 2013

H.Chính: 5 phường, 2 xã

16Đà LạtLâm Đồng

Tây Nguyên

394,64230.000583Đô thị loại I: 2009
Thành phố: 1893H.Chính: 12 phường, 4 xã
17Điện

Biên Phủ

Điện Biên

Tây Bắc Bộ

64,2773.0001.140Đô thị loại III: 2003

Thành phố: 2003

H.Chính: 7 phường 2 xã

18Đông HàQuảng Trị

Bắc Trung Bộ

73,0693.8001.273Đô thị loại III: 2005

Thành phố: 2009

H.Chính: 9 phường

19Đồng HớiQuảng Bình

Bắc Trung Bộ

155,71160.3251.034Đô thị loại II: 2014

Thành phố: 2004

H.Chính: 10 phường, 6 xã

20Đồng XoàiBình Phước

Đông Nam Bộ

169,60150.052882Đô thị loại III: 2014

Thành phố: 2018

H.Chính: 6 phường, 2 xã

21Hà GiangHà Giang

Đông Bắc Bộ

135,3371.689531Đô thị loại III: 2009

Thành phố: 2010

H.Chính: 5 phường, 3 xã

22Hạ LongQuảng Ninh

Đông Bắc Bộ

272,00300.6701.105Đô thị loại I: 2013

Thành phố: 1993

H.Chính: 20 phường

23Hà TiênKiên Giang

Tây Nam Bộ

100,4981.576815Đô thị loại III: 2012

Thành phố: 2018

H.Chính: 5 phường, 2 xã

24Hà TĩnhHà Tĩnh

Bắc Trung Bộ

56,54202.0623.608Đô thị loại III: 2006

Thành phố: 2007

H.Chính: 10 phường, 6 xã

25Hải DươngHải Dương

Đồng Bằng

Bắc Bộ

96,68403.8934.207Đô thị loại II: 2009

Thành phố: 1997

H.Chính: 17 phường, 4 xã

26Hòa BìnhHòa Bình

Tây Bắc Bộ

133,34189.2101.422Đô thị loại III: 2005

Thành phố: 2006

H.Chính: 8 phường, 7 xã

27Hội AnQuảng Nam

Nam Trung Bộ

61,00152.1602.494Đô thị loại III: 2006

Thành phố: 2008

H.Chính: 9 phường, 4 xã

28HuếThừa Thiên

Huế

Bắc Trung Bộ

72,00455.3206.322Đô thị loại I: 2005

Thành phố: 1929

H.Chính: 27 phường

29Hưng YênHưng Yên

Đồng bằng

Bắc Bộ

73,42156.2752.140Đô thị loại III: 2007

Thành phố: 2009

H.Chính: 7 phường, 10 xã

30Kon TumKon Tum

Tây Nguyên

433,00160.724371Đô thị loại III: 2005

Thành phố: 2009

H.Chính: 10 phường, 11 xã

31Lai Châu

 

Lai Châu

Tây Bắc Bộ

70,7752.557750Đô thị loại III: 2013

Thành phố: 2013

H.Chính: 5 phường, 2 xã

32Lạng SơnLạng Sơn

Đông Bắc Bộ

77,7087.2781.133Đô thị loại III: 2000

Thành phố: 2002

H.Chính 5 phường, 3 xã

33Lào CaiLào Cai

Tây Bắc Bộ

229,67175.230765Đô thị loại II: 2014

Thành phố: 2004

H.Chính: 12 phường, 5 xã

34Long Xuyên

 

An Giang

Tây Nam Bộ

106,87382.1403.605Đô thị loại II: 2009

Thành phố: 1999

H.Chính: 11 phường, 2 xã

35Móng CáiQuảng Ninh

Đông Bắc Bộ

519,58125.000240Đô thị loại II: 2018

Thành phố: 2008

H.Chính: 8 phường, 9 xã

36Mỹ ThoTiền Giang

Tây Nam Bộ

81,55282.0003.481Đô thị loại I: 2016

Thành phố: 1967

H.Chính: 11 phường, 6 xã

37Nam ĐịnhNam Định

Đồng Bằng

Bắc Bộ

46,40412.3508.964Đô thị loại I: 2011

Thành phố: 1921

H.Chính: 20 phường 5 xã

38Nha TrangKhánh Hòa

Nam Trung Bộ

251,00535.0002.131Đô thị loại I: 2009

Thành phố: 1977

H.Chính: 19 phường, 8 xã

39Ninh Bình

 

Ninh Bình

Đồng Bằng

Bắc Bộ

48,36160.1663.336Đô thị loại II: 2014

Thành phố: 2007

H.Chính: 11 phường, 3 xã

40Phan Rang – Tháp Chàm

 

Ninh Thuận

Nam Trung Bộ

79,00172.3042.181Đô thị loại II: 2015

Thành phố: 2007

H.Chính: 15 phường, 1 xã

41Phan ThiếtBình Thuận

Nam Trung Bộ

206,45276.2551.341Đô thị loại II: 2009

Thành phố: 1999

H.Chính: 14 phường, 4 xã

42Phủ LýHà Nam

Đồng Bằng

Bắc Bộ

87,87139.7861.606Đô thị loại II: 2018

Thành phố: 2008

H.Chính: 11 phường, 10 xã

43Phúc YênVĩnh Phúc

Đồng bằng

Bắc Bộ

120,13155.5001.295Đô thị loại III: 2013

Thành phố: 2018

Đơn vị Hành chính: 8 phường, 2 xã

44PleikuGia Lai

Tây Nguyên

266,62250.972943Đô thị loại II: 2009

Thành phố: 1999

H.Chính: 14 phường, 9 xã

45Quảng NgãiQuảng Ngãi

Nam Trung Bộ

160,15263.4401.646Đô thị loại II: 2015

Thành phố: 2005

H.Chính: 14 phường, 9 xã

46Quy NhơnBình Định

Nam Trung Bộ

285,00455.0001.596Đô thị loại I: 2010

Thành phố; 1986

H.Chính: 16 phường, 5 xã

47Rạch GiáKiên Giang

Tây Nam Bộ

105,00403.1203.839Đô thị loại II: 2014

Thành phố: 2005

H.Chính: 11 phường, 1 xã

48Sa Đéc

 

Đồng Tháp

Tây Nam Bộ

60,00213.6103.560Đô thị loại II: 2018

Thành phố: 2013

H.Chính: 6 phường, 3 xã

49Sầm SơnThanh Hóa

Bắc Trung Bộ

45,00150.9023.353Đô thị loại III: 2012

Thành phố: 2017

H.Chính: 8 phường, 3 xã

50Sóc TrăngSóc Trăng

Tây Nam Bộ

76,15221.4302.913Đô thị loại III: 2005

Thành phố: 2007

H.Chính: 10 phường

51Sơn LaSơn La

Tây Bắc Bộ

324,93107.480330Đô thị loại III: 2005

Thành phố: 2008

H.Chính: 7 phường, 5 xã

52Sông CôngThái Nguyên

Đông Bắc Bộ

98,37110.0001.122Đô thị loại III: 2010

Thành phố: 2015

H.Chính: 7 phường, 4 xã

53Tam ĐiệpNinh Bình

Đồng Bằng

Bắc Bộ

104,98104.175992Đô thị loại III: 2012

Thành phố: 2015

H.Chính: 6 phường, 3 xã

54Tam KỳQuảng Nam

Nam Trung Bộ

100,26165.2401.652Đô thị loại II:2016

Thành phố: 2006

H.Chính: 9 phường, 4 xã

55Tân AnLong An

Tây Nam Bộ

82,00215.2502.625Đô thị loại III: 2007

Thành phố: 2009

H.Chính: 9 phường, 5 xã

56Tây Ninh

 

Tây Ninh

Đông Nam Bộ

140,00153.5371.096Đô thị loại III: 2012

Thành phố: 2013

H.Chính: 7 phường, 3 xã

57Thái BìnhThái Bình

Đồng Bằng

Bắc Bộ

68,00268.1673.943Đô thị loại II: 2013

Thành phố: 2004

H.Chính: 10 phường, 9 xã

58Thái Nguyên

 

Thái Nguyên

Đông Bắc Bộ

223,00420.0001.883Độ thị loại I: 2010

Thành phố: 1962

H.Chính: 21 phường, 11 xã

59Thanh HóaThanh Hóa

Bắc Trung Bộ

147,00562.1403.824Đô thị loại I: 2014

Thành phố: 1994

H.Chính: 20 phường, 17 xã

60Thủ Dầu MộtBình Dương

Đông Nam Bộ

118,67385.0003.262Đô thị loại I: 2017

Thành phố: 2012

H.Chính: 14 phường

61Trà VinhTrà Vinh

Tây Nam Bộ

68,00160.3102.357Đô thị loại II: 2016

Thành phố: 2010

H.Chính: 9 phường, 1 xã

62Tuy HòaPhú Yên

Nam Trung Bộ

107,00202.0301.888Đô thị loại II: 2013

Thành phố: 2005

H.Chính: 12 phường, 4 xã

63Tuyên QuangTuyên Quang

Đông Bắc Bộ

119,17110.120917Đô thị loại III: 2009

Thành phố: 2010

H.Chính: 7 phường, 6 xã

64Uông BíQuảng Ninh

Đông Bắc Bộ

256,30174.678682Đô thị loại II: 2013

Thành phố: 2011

H.Chính: 9 phường, 2 xã

65Vị ThanhHậu Giang

Tây Nam Bộ

118,67104.244883Đô thị loại III: 2009

Thành phố: 2010

H.Chính: 5 phường, 4 xã

66Việt TrìPhú Thọ

Đông Bắc Bộ

111,75315.2802.840Đô thị loại I: 2012

Thành phố: 1962

H.Chính: 13 phường, 10 xã

67VinhNghệ An

Bắc Trung Bộ

105,10545.1805.201Đô thị loại I: 2008

Thành phố: 1963

H.Chính: 16 phường, 9 xã

68Vĩnh LongVĩnh Long

Tây Nam Bộ

48,01200.1204.169Đô thị loại III: 2007

Thành phố: 2009

H.Chính: 7 phường, 4 xã

69Vĩnh YênVĩnh Phúc

Đồng bằng

Sông Hồng

50,80175.0003.431Đô thị loại II: 2014

Thành phố: 2006

H.Chính: 7 phường, 2 xã

70Vũng TàuBà Rịa

Vũng Tàu

Đông Nam Bộ

150,40527.0253.513Đô thị loại I: 2013

Thành phố: 1991

H.Chính: 16 phường, 1 xã

71Yên BáiYên Bái

Tây Bắc Bộ

108,1599.850924Đô thị loại III 2001

Thành phố: 2002

H.Chính: 9 phường, 8 xã

Tổng cộng 10.824,8817.039.8032.155Đơn vị Hành chính: 1.091. Trong đó: 753 phường, 338 xã

Bên cạnh 71 thành phố trực thuộc tỉnh ở trên, còn có 5 thành phố trực thuộc trung ương khác gồm: TP.HCM, Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng, Cần Thơ.

Bạn vừa xem qua Việt Nam có bao nhiêu thành phố ?. Hi vọng có nhiều thông tin bổ ích đến quý khách.

5/5 - (150 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339