Bảng giá đất Quận Hai Bà Trưng giai đoạn 2020 – 2024

Bảng giá đất Quận Hai Bà Trưng giai đoạn 2020 – 2024 – Mới Nhất. Bài viết dưới đây Giagocchudautu.com gửi đến bạn bảng giá đất Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội năm 2020 – 2024, được ban hành kèm theo Quyết định số 30/2019/QĐ – UBND của UBND thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 1 năm 01 năm 2020.

Thông tin bảng giá đất Quận Hai Bà Trưng

Bảng giá đất Quận Hai Bà Trưng

Theo bảng giá đất Hà Nội giai đoạn 2020 – 2024 tại Hai Bà Trưng, các tuyến đường như Phố Huế, Quang Trung có giá đất ở cao nhất.

Từ ngày 1/1/2020, thành phố Hà Nội chính thức áp dụng bảng giá một số loại đất mới theo quy định tại Quyết định số 30/2019/QĐ – UBND của UBND thành phố Hà Nội ban hành ngày 31/12/2019 về giá một số loại đất áp dụng từ ngày 1/1/2020 đến ngày 31/12/2024.

Theo lãnh đạo thành phố Hà Nội, mặc dù bảng giá một số loại đất mới này có tăng cao nhưng đã được xây dựng, điều chỉnh và kiểm soát chắc chắn đúng quy định của pháp luật về khung giá đất, nguyên tắc, cách thức xác định giá đất do Chính phủ, Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Tài chính quy định theo Luật Đất đai năm 2013.

Qua đó, từng bước bảo đảm sự cân đối về giá đất đối với các khu vực giáp ranh giữa nội thành với huyện ngoại thành; góp phần bình ổn về giá nói chung, đồng thời chắc chắn nguyên tắc tiếp cận dần với giá đất trên thị trường; chắc chắn sự cân đối về giá giữa các vùng, miền, địa phương trên địa bàn Thủ đô.

Bảng giá một số loại đất của Hà Nội tăng bình quân 15% so với giai đoạn 2014 – 2019, chỉ riêng mức định giá đất nông nghiệp được giữ nguyên.

Cụ thể, đối với đất ở tại các quận điều chỉnh và kiểm soát tăng bình quân 16% đối với các tuyến đường trục chính 2 chiều; tăng bình quân 12% đối với các tuyến đường 1 chiều; các tuyến đường còn lại bình quân tăng 15%. Đất thương mại, dịch vụ tại các quận được điều chỉnh và kiểm soát bằng 62 – 65% giá đất ở Sau thời điểm điều chỉnh. Trong đó, đối với 4 quận (Ba Đình, Hoàn Kiếm, Đống Đa, Hai Bà Trưng) điều chỉnh và kiểm soát bằng 65%, các quận còn lại điều chỉnh và kiểm soát bằng 62%.

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp chưa phải là đất thương mại dịch vụ ở các quận cũng tăng bình quân 16% đối với các tuyến đường trục chính 2 chiều; tăng 12% đối với các tuyến đường 1 chiều; tăng 15% với các tuyến đường còn lại.

Tại các huyện và thị xã Sơn Tây, bảng giá đất ở tăng bình quân 15% đối với các tuyến đường quốc lộ, tuyến đường thuộc địa phận thị trấn; tăng bình quân 12% đối với các tuyến đường tỉnh lộ, đường trục chính thuộc địa phận các xã; điều chỉnh và kiểm soát tăng bình quân 10% đối với các tuyến đường còn lại và đường trong khu dân cư nông thôn.

Đối với đất thương mại, dịch vụ ở các huyện và thị xã điều chỉnh và kiểm soát tăng bình quân 10 – 15%; bảng giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp chưa phải là đất thương mại dịch vụ thì giữ nguyên,…

Bảng giá đất chi tiết tại Quận Hai Bà Trưng

Bảng giá đất Quận Hai Bà Trưng giai đoạn 2020 – 2024: Đơn vị tính: 1.000 Đồng/m2

TTTên đường phốĐoạn đườngGiá đất ởGiá đất thương mại, dịch vụGiá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ
TừĐếnVT1VT2VT3VT4VT1VT2VT3VT4VT1VT2VT3VT4
Bà TriệuNguyễn DuThái Phiên103 04049 45939 15534 00366 97632 14825 45122 10245 21820 34815 82713 565
Thái PhiênĐại Cồ Việt82 93541 46733 17429 02753 90826 95421 56318 86839 16118 11214 88612 327
2Bạch ĐằngĐịa phận quận Hai Bà Trưng31 05017 38814 28312 73120 18311 3029 2848 27515 4779 4487 9017 168
3Bạch MaiĐầu đườngCuối đường54 05028 10622 70119 99935 13318 26914 75612 99927 69414 59911 85910 163
4Bùi Ngọc DươngĐầu đườngCuối đường33 35018 67615 34113 67421 67812 1399 9728 88817 10510 1828 5537 657
5Bùi Thị XuânĐầu đườngCuối đường85 10041 69933 18928 93455 31527 10421 57318 80739 09817 79714 09212 055
6Cảm HộiĐầu đườngCuối đường36 80020 24016 56014 72023 92013 15610 7649 56818 73510 8339 1238 145
7Cao ĐạtĐầu đườngCuối đường46 00024 38019 78017 48029 90015 84712 85711 36223 62213 11510 7539 530
8Chùa QuỳnhĐầu đườngCuối đường34 50018 97515 52513 80022 42512 33410 0918 97017 92010 5088 7987 901
9Chùa VuaĐầu đườngCuối đường44 85024 21919 73417 49229 15315 74212 82711 36922 80712 78810 5089 367
10Đại Cồ ViệtĐầu đườngCuối đường60 00030 60024 60021 60039 00019 89015 99014 04030 59915 72412 83410 752
11Đại LaĐịa phận quận Hai Bà Trưng49 88026 43621 44818 95432 42217 18413 94112 32025 47013 88511 2979 860
12Đê Tô HoàngĐầu đườngCuối đường32 20018 03214 81213 20220 93011 7219 6288 58116 2919 7758 2277 412
13Đỗ HạnhĐầu đườngCuối đường57 50029 32523 57520 70037 37519 06115 32413 45529 32415 06812 29910 304
14Đỗ Ngọc DuĐầu đườngCuối đường48 30025 59920 76918 35431 39516 63913 50011 93024 43613 44010 9969 652
15Đoàn Trần NghiệpĐầu đườngCuối đường73 92036 96029 56825 87248 04824 02419 21916 81734 90516 14413 26810 987
16Đội CungĐầu đườngCuối đường48 30025 59920 76918 35431 39516 63913 50011 93024 43613 44010 9969 652
17Đống MácĐầu đườngCuối đường36 80020 24016 56014 72023 92013 15610 7649 56818 73510 8339 1238 145
18Đồng NhânĐầu đườngCuối đường49 45026 20921 26418 79132 14317 03613 82112 21425 25113 76611 2009 775
19Đường gom chân đê Nguyễn KhoáiĐịa phận quận Hai Bà Trưng26 45015 07712 43211 10917 1939 8008 0807 22113 4408 5127 2906 517
20Đường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh TuyMinh KhaiCầu Vĩnh Tuy31 05017 38814 28312 73120 18311 3029 2848 27515 4779 4487 9017 168
21Dương Văn BéĐầu đườngCuối đường24 15013 76611 35110 14315 6988 9487 3786 59311 4037 6976 6795 929
22Giải PhóngĐại Cồ ViệtPhố Vọng54 52028 35022 89820 17235 43818 42814 88413 11227 93514 72611 96210 251
23Hàn ThuyênĐầu đườngCuối đường75 90037 95030 36026 56549 33524 66819 73417 26735 84016 57613 62311 282
24Hàng ChuốiĐầu đườngCuối đường62 10031 67125 46122 35640 36520 58616 55014 53130 95215 47712 78810 508
25Hồ Xuân HươngĐầu đườngCuối đường73 92036 96029 56825 87248 04824 02419 21916 81734 90516 14413 26810 987
26Hoa LưĐầu đườngCuối đường69 00034 50027 60024 15044 85022 42517 94015 69833 39616 04613 19511 037
27Hòa MãĐầu đườngCuối đường69 00034 50027 60024 15044 85022 42517 94015 69833 39616 04613 19511 037
28Hoàng MaiĐịa phận quận Hai Bà Trưng26 45015 07712 43211 10917 1939 8008 0807 22113 4408 5127 2906 517
29Hồng MaiĐầu đườngCuối đường36 80020 24016 56014 72023 92013 15610 7649 56818 73510 8339 1238 145
30Hương ViênĐầu đườngCuối đường48 30025 59920 76918 35431 39516 63913 50011 93024 43613 44010 9969 652
31Kim NgưuĐầu đườngCuối đường41 40022 35618 21616 14626 91014 53111 84010 49521 17812 0559 9378 838
32Lạc TrungĐầu đườngCuối đường40 25021 73517 71015 69826 16314 12811 51210 20320 36311 6489 6128 553
33Lãng YênLương YênĐê Nguyễn Khoái31 05017 38814 28312 73120 18311 3029 2848 27515 4779 4487 9017 168
Đê Nguyễn KhoáiCuối đường26 45015 07712 43211 10917 1939 8008 0807 22113 4408 5127 2906 517
34Lê Đại HànhĐầu đườngCuối đường69 00034 50027 60024 15044 85022 42517 94015 69833 39616 04613 19511 037
35Lê DuẩnNguyễn DuTrần Nhân Tông89 60043 45634 49630 01658 24028 24622 42219 51040 45818 20614 16012 137
Trần Nhân TôngĐại Cồ Việt75 07037 53530 02826 27548 79624 39819 51817 07836 01917 15214 06511 706
36Lê Gia ĐỉnhĐầu đườngCuối đường40 25021 73517 71015 69826 16314 12811 51210 20320 36311 6489 6128 553
37Lê Ngọc HânĐầu đườngCuối đường62 10031 67125 46122 35640 36520 58616 55014 53130 95215 47712 78810 508
38Lê Quý ĐônĐầu đườngCuối đường52 90027 50822 21819 57334 38517 88014 44212 72226 88014 25411 56710 019
39Lê Thanh NghịĐầu đườngCuối đường64 40032 84426 40423 18441 86021 34917 16315 07031 76815 88412 89710 725
40Lê Văn HưuĐịa phận quận Hai Bà Trưng85 10041 69933 18928 93455 31527 10421 57318 80739 09817 79714 09212 055
41Liên TrìĐịa phận quận Hai Bà Trưng85 10041 69933 18928 93455 31527 10421 57318 80739 09817 79714 09212 055
42Lò ĐúcPhan Chu TrinhNguyễn Công Trứ71 92035 96028 76825 17246 74823 37418 69916 36234 50816 43313 47511 215
Nguyễn Công TrứTrần Khát Chân58 00029 58023 78020 88037 70019 22715 45713 57229 57915 19912 40610 394
43Lương YênĐầu đườngCuối đường36 80020 24016 56014 72023 92013 15610 7649 56818 73510 8339 1238 145
44Mạc Thị BưởiĐầu đườngCuối đường31 05017 38814 28312 73120 18311 3029 2848 27515 4779 4487 9017 168
45Mai Hắc ĐếĐầu đườngCuối đường85 10041 69933 18928 93455 31527 10421 57318 80739 09817 79714 09212 055
46Minh KhaiChợ MơKim Ngưu51 60027 34822 18819 60833 54017 77614 42212 74526 34814 36411 68710 200
Kim NgưuCuối đường46 80025 27220 59218 25230 42016 42713 38511 86423 79813 34410 9649 774
47Ngõ Bà TriệuĐầu đườngCuối đường69 00034 50027 60024 15044 85022 42517 94015 69833 39616 04613 19511 037
48Ngõ HuếĐầu đườngCuối đường59 80030 49824 51821 52838 87019 82415 93713 99330 13815 31312 54410 426
49Ngô Thì NhậmLê Văn HưuCuối đường85 12041 70933 19728 94155 32827 11121 57818 81238 87217 59113 80311 820
50Nguyễn An NinhĐịa bàn quận Hai Bà Trưng34 50018 97515 52513 80022 42512 33410 0918 97017 92010 5088 7987 901
51Nguyễn Bỉnh KhiêmĐầu đườngCuối đường64 40032 84426 40423 18441 86021 34917 16315 07031 76815 88412 89710 725
52Nguyễn CaoĐầu đườngCuối đường48 16025 52520 70918 30131 30416 59113 46111 89624 59213 40610 9089 520
53Nguyễn Công TrứPhố HuếLò Đúc73 92036 96029 56825 87248 04824 02419 21916 81734 90516 14413 26810 987
Lò ĐúcTrần Thánh Tông58 24029 70223 87820 96637 85619 30715 52113 62829 35214 91412 21710 154
54Nguyễn Đình ChiểuTrần Nhân TôngĐại Cồ Việt62 10031 67125 46122 35640 36520 58616 55014 53130 95215 47712 78810 508
55Nguyễn DuPhố HuếQuang Trung88 16043 19834 38229 97457 30428 07922 34919 48340 26018 21914 29612 243
Quang TrungTrần Bình Trọng106 72051 22640 55435 21869 36833 29726 36022 89146 83321 07516 39214 050
Trần Bình TrọngCuối đường88 16043 19834 38229 97457 30428 07922 34919 48340 26018 21914 29612 243
56Nguyễn HiềnĐầu đườngCuối đường36 80020 24016 56014 72023 92013 15610 7649 56818 73510 8339 1238 145
57Nguyễn Huy TựĐầu đườngCuối đường52 90027 50822 21819 57334 38517 88014 44212 72226 88014 25411 56710 019
58Nguyễn Khoái (bên trong đê)Đầu đườngHết địa phận quận Hai Bà Trưng27 60015 73212 97211 59217 94010 2268 4327 53513 8478 71674126 679
Nguyễn Khoái (ngoài đê)Đầu đườngHết địa phận quận Hai Bà Trưng25 30014 42111 89110 62616 4459 3747 7296 90713 0338 3097 1686 354
59Nguyễn QuyềnĐầu đườngCuối đường59 80030 49824 51821 52838 87019 82415 93713 99330 13815 31312 54410 426
60Nguyễn Thượng HiềnĐầu đườngCuối đường78 40038 41630 57626 65650 96024 97019 87417 32636 49216 57913 50211 344
61Nguyễn Trung NgạnĐầu đườngCuối đường36 80020 24016 56014 72023 92013 15610 7649 56818 73510 8339 1238 145
62Phạm Đình HổĐầu đườngCuối đường59 80030 49824 51821 52838 87019 82415 93713 99330 13815 31312 54410 426
63Phố 8/3Đầu đườngCuối đường34 50018 97515 52513 80022 42512 33410 0918 97017 92010 5088 7987 901
64Phố HuếNguyễn DuNguyễn Công Trứ106 72051 22640 55435 21869 36833 29726 36022 89146 83321 07516 39214 050
Nguyễn Công TrứĐại Cồ Việt88 16043 19834 38229 97457 30428 07922 34919 48340 26018 21914 29612 243
65Phố Lạc NghiệpĐầu đườngCuối đường41 40022 35618 21616 14626 91014 53111 84010 49521 17812 0559 9378 838
66Phù Đổng Thiên VươngĐầu đườngCuối đường64 40032 84426 40423 18441 86021 34917 16315 07031 76815 88412 89710 725
67Phùng Khắc KhoanĐầu đườngCuối đường85 10041 69933 18928 93455 31527 10421 57318 80739 09817 79714 09212 055
68Quang TrungGiáp quận Hoàn KiếmTrần Nhân Tông102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
69Quỳnh LôiĐầu đườngCuối đường34 50018 97515 52513 80022 42512 33410 0918 97017 92010 5088 7987 901
70Quỳnh MaiĐầu đườngCuối đường34 50018 97515 52513 80022 42512 33410 0918 97017 92010 5088 7987 901
71Tạ Quang BửuBạch MaiĐại Cồ Việt37 95020 87317 07815 18024 66813 56711 1009 86719 54911 2409 3278 309
72Tam TrinhĐịa phận quận Hai Bà Trưng35 96019 77816 18214 38422 29512 26210 0338 91818 07610 5998 8747 969
73Tăng Bạt HổĐầu đườngCuối đường59 80030 49824 51821 52838 87019 82415 93713 99330 13815 31312 54410 426
74Tây KếtĐầu đườngCuối đường28 75016 10013 22511 78818 68810 4658 5967 66214 2548 9197 5356 802
75Thái PhiênĐầu đườngCuối đường60 48030 84524 79721 77339 31220 04916 11814 15230 14515 07312 45410 233
76Thanh NhànĐầu đườngCuối đường41 40022 35618 21616 14626 91014 53111 84010 49521 17812 0559 9378 838
77Thể GiaoĐầu đườngCuối đường54 05028 10622 70119 99935 13318 26914 75612 99927 69414 59911 85910 163
78Thi SáchĐầu đườngCuối đường75 90037 95030 36026 56549 33524 66819 73417 26735 84016 57613 62311 282
79Thiền QuangĐầu đườngCuối đường75 90037 95030 36026 56549 33524 66819 73417 26735 84016 57613 62311 282
80Thịnh YênĐầu đườngCuối đường62 10031 67125 46122 35640 36520 58616 55014 53130 95215 47712 78810 508
81Thọ LãoĐầu đườngCuối đường44 85024 21919 73417 49229 15315 74212 82711 36922 80712 78810 5089 367
82Tô Hiến ThànhĐầu đườngCuối đường75 90037 95030 36026 56549 33524 66819 73417 26735 84016 57613 62311 282
83Trần Bình TrọngĐịa bàn quận Hai Bà Trưng82 88040 61132 32328 17953 87226 39721 01018 31638 07817 33313 72411 741
84Trần Cao VânĐầu đườngCuối đường49 45026 20921 26418 79132 14317 03613 8211221425 25113 76611 2009 775
85Trần Đại NghĩaĐầu đườngCuối đường59 80030 49824 51821 52838 87019 82415 93713 99330 13815 31312 54410 426
86Trần Hưng ĐạoĐịa bàn quận Hai Bà Trưng92 80045 00835 72831 08860 32029 25523 22320 20741 90318 85614 66612 571
87Trần Khánh DưTrần Hưng ĐạoCuối đường40 25021 73517 71015 69826 16314 12811 51210 20320 36311 6489 6128 553
88Trần Khát ChânPhố HuếNguyễn Khoái58 00029 58023 78020 88037 70019 22715 45713 57229 57915 19912 40610 394
89Trần Nhân TôngĐầu đườngCuối đường102 08049 50939 30134 19766 35232 18125 54622 22845 18920 33515 81713 557
90Trần Thánh TôngĐầu đườngCuối đường67 20033 60026 88023 52043 68021 84017 47215 28832 52515 62712 85110 749
91Trần Xuân SoạnĐầu đườngCuối đường85 10041 69933 18928 93455 31527 10421 57318 80739 09817 79714 09212 055
92Triệu Việt VươngĐầu đườngCuối đường85 10041 69933 18928 93455 31527 10421 57318 80739 09817 79714 09212 055
93Trương ĐịnhBạch MaiHết địa phận quận Hai Bà Trưng37 95020 87317 07815 18024 66813 56711 1009 86719 54911 2409 3278 309
94Trương Hán SiêuĐịa bàn quận Hai Bà Trưng82 88040 61132 32328 17953 87226 39721 01018 31638 07817 33313 72411 741
95Tuệ TĩnhĐầu đườngCuối đường80 50039 44531 39527 37052 32525 63920 40717 79137 46917 02313 86311 648
96Tương MaiĐịa bàn quận Hai Bà Trưng32 20018 03214 81213 20220 93011 7219 6288 58116 2919 7758 2277 412
97Vân ĐồnĐầu đườngCuối đường28 75016 10013 22511 78818 68810 4658 5967 66214 2548 9197 5356 802
98Vân Hồ 3Đầu đườngCuối đường40 25021 73517 71015 69826 16314 12811 51210 20320 36311 6489 6128 553
99Vạn KiếpĐầu đườngCuối đường28 75016 10013 22511 78818 68810 4658 5967 66214 2548 9197 5356 802
100Vĩnh TuyĐầu đườngCuối đường32 20018 03214 81213 20220 93011 7219 6288 58116 2919 7758 2277 412
101Võ Thị SáuĐầu đườngCuối đường44 85024 21919 73417 49229 15315 74212 82711 36922 80712 78810 5089 367
102VọngĐại học Kinh tế Quốc dânĐường Giải Phóng41 40022 35618 21616 14626 91014 53111 84010 49521 17812 0559 9378 838
103Vũ LợiĐầu đườngCuối đường54 05028 10622 70119 99935 13318 26914 75612 99927 69414 59911 85910 163
104Yéc xanhĐầu đườngCuối đường54 05028 10622 70119 99935 13318 26914 75612 99927 69414 59911 85910 163
105Yên Bái 1Đầu đườngCuối đường46 00024 38019 78017 48029 90015 84712 85711 36223 62213 11510 7539 530
106Yên Bái 2Đầu đườngCuối đường40 25021 73517 71015 69826 16314 12811 51210 20320 36311 6489 6128 553
107Yên LạcĐầu đườngCuối đường29 90016 74413 75412 25919 43510 8848 9407 96814 8669 1847 7186 985
108Yết KiêuNguyễn DuNguyễn Thượng Hiền82 88040 61132 32328 17953 87226 39721 01018 31638 07817 33313 72411 741

Bảng giá đất các quận huyện khác tại Hà Nội

Hy vọng bài viết Bảng giá đất Quận Hai Bà Trưng giai đoạn 2020 – 2024 đã mang đến bạn những thông tin bổ ích để tham khảo. Bên cạnh đó, bạn có thể xem thêm các thông tin về bất động sản trên Giagocchudautu.com tại đây:

5/5 - (380 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339