Bảng giá đất Quận 11 giai đoạn 2020 – 2024 – Mới Nhất

Bảng giá đất Quận 11 giai đoạn 2020 – 2024 – Mới Nhất. Bài viết dưới đây Giagocchudautu.com gửi đến bạn bảng giá đất Quận 11 năm 2020 – 2024, được ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 năm 01 năm 2020 của UBND thành phố.

Bảng giá đất Quận 11

Bảng giá đất Quận 11

(Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2)

TTTên đườngĐoạn đườngGiá 
1Âu CơBình Thới đến ranh Quận Tân Bình10.200
2Bình Dương Thị XãÂu Cơ đến Ông Ích Khiêm9.600
3Bình ThớiLê Đại Hành đến Minh Phụng

Minh Phụng đến Lạc Long Quân

19.400
4Các đường còn lại trong cư xá Lữ Gia17.010
5Công Chúa Ngọc HânTrọn đường14.040
6Đặng Minh KhiêmTrọn đường14.040
7Đào Nguyên PhổTrọn đường17.200
8Đỗ Ngọc ThạnhTrọn đường17.200
9Đội Cung (Quân sự cũ)Trọn đường19.400
10Đường 100 Bình ThớiBình Thới đến hẻm 86 Ông Ích Khiêm14.040
11Đường 281 Lý Thường KiệtLý Thường Kiệt đến Nguyễn Thị Nhỏ17.200
123 Tháng 2Lý Thường kiệt đến Lê Đại Hành

Lê Đại Hành đến Minh Phụng

36.450

34.290

13Đường 702 Hồng BàngHồng Bàng đến Dự Phóng12.150
14Đường 762 Hồng BàngHồng Bàng đến Lạc Long Quân nối dài10.800
15Đường số 2 cư xá Lữ GiaĐường số 52 cư xá Lữ Gia đến Lý Thường Kiệt21.200
16Đường số 3 cư xá Lữ GiaLý Thường Kiệt đến Nguyễn Thị Nhỏ21.200
17Đường số 2,5,9Cư xá Bình Thới17.550
18Đường số 3,7Cư xá Bình Thới17.550
19Đường số 3ACư xá Bình Thới15.120
20Đường số 4,6,8Cư xá Bình Thới15.120
21Đường số 5ACư xá Bình Thới15.120
22Đường số 7ACư xá Bình Thới15.120
23Dương Đình NghệCư xá Bình Thới18.900
24Dương Tử GiangCư xá Bình Thới19.000
25Hà Tôn QuyềnTrọn đường19.000
26Hàn Hải NguyênTrọn đường22.000
27Hàn Hải Nguyên (nối dài)Trọn đường16.200
28Hồng BàngTrọn đường24.300
29Hoàng Đức TươngPhú Thọ đến cuối đường15.660
30Hòa BìnhLạc Long Quân đến Tân Hóa19.800
31Hòa HảoTrọn đường26.400
32Huyện ToạiTrọn đường11.340
33Khuông ViệtTrọn đường14.040
34Lạc Long QuânLạc Long Quân (nối dài) đến Hòa Bình

Hòa Bình đến Âu Cơ

20.600

22.000

35Lạc Long Quân (nối dài)Trọn đường15.120
36Lãnh Bình Thăng3/2 đến Bình Thới22.000
37Lê Đại HànhNguyễn chí Thanh đến 3/2

3/2 đến Bình Thới

22.000

36.600

38Lê Thị Bạch CátTrọn đường15.120
39Lê TungTrọn đường11.340
40Lữ GiaLý Thường Kiệt đến Nguyễn Thị Nhỏ34.800
41Lò SiêuQuân sự đến đường 3/2

Đường 3/2 đến Hồng Bàng

12.150

18.000

42Lý Nam ĐếĐường 3/2 đến Nguyễn Chí Thanh22.000
43Lý Thường KiệtThiên Phước đến Nguyễn Chí Thanh39.600
44Minh PhụngTrọn đường23.800
45Nguyễn Bá HọcTrọn đường19.400
46Nguyễn Chí ThanhLý Thường Kiệt đến Lê Đại Hành

Lê Đại Hành đến Nguyễn Thị Nhỏ

Nguyễn Thị Nhỏ đến đường 3/2

35.100

32.400

23.760

47Nguyễn Thị NhỏĐường 3/2 đến Hồng Bàng24.300
48Nguyễn Thị Nhỏ (nối dài)Bình Thới đến Thiên Phước19.400
49Nguyễn Văn PhúTrọn đường11.340
50Nhật TảoLý Thường Kiệt đến Lý Nam Đế

Lý Nam Đế đến cuối đường

21.600

14.040

51Phó Cơ ĐiềuTrần Quý đến Nguyễn Chí Thanh24.200
52Ông Ích KhiêmTrọn đường25.600
53Phan Xích LongTrọn đường18.000
54Phó Cơ Điều3/2 đến Trần Quý26.400
55Phú ThọTrọn đường15.390
56Quân SựTrọn đường14.040
57Tân HóaTrọn đường12.000
58Tân KhaiTrọn đường19.000
59Tân PhướcLý Thường Kiệt đến Lý Nam Đế

Lê Đại Hành đến Lê Thị Riêng

17.600

22.000

60Tân ThànhNguyễn Thị Nhỏ đến Lò Siêu14.040
61Tạ UyênTrọn đường37.400
62Thái PhiênĐội Cung đến 3/2

3/2 đến Hồng Bàng

14.040

19.000

63Thiên PhướcNguyễn Thị Nhỏ (nối dài) đến Lý Thường Kiệt13.500
64Thuận KiềuTrọn đường20.200
65Tôn Thất HiệpTrọn đường20.200
66Tổng LungTrọn đường12.150
67Tống Văn TrânTrọn đường14.040
68Trần QuýTrần Quý đến Tạ Uyên

Tạ Uyên đến Nguyễn Thị Nhỏ

24.600

20.600

69Trần Đình TrọngÂu Cơ đến Tống Văn Trân8.640
70Tuệ TĩnhTrọn đường19.400
71Vĩnh ViễnTrọn đường22.000
72Xóm ĐấtTrọn đường20.200
73Đường kênh Tân HóaHòa Bình đến đường Tân Hóa12.870

Bảng giá đất các quận huyện Tp.HCM

Hy vọng bài viết Bảng giá đất Quận 11 giai đoạn 2020 – 2024 đã mang đến bạn những thông tin bổ ích để tham khảo. Bên cạnh đó, bạn có thể xem thêm các thông tin về bất động sản trên Giagocchudautu.com tại đây:

5/5 - (239 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339