Bảng giá đất Quận Bình Tân giai đoạn 2020 – 2024

Cùng Giagocchudautu.com cập nhật bảng giá đất Bình Tân giai đoạn 2020 – 2024, được ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 năm 01 năm 2020 của UBND thành phố.

Bảng giá đất Bình Tân

Bảng giá đất Bình Tân

(Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2)

STTTên đườngĐoạn đườngGiá
1An Dương VươngTrọn đường6.300
2Ao ĐôiMã Lò đến Quốc lộ 1A3.800
3Ấp Chiến LượcMã Lò đến Tân Kỳ Tân Quý4.000
4Bến LộiVõ Văn Vân đến Tây Lân3.000
5Bình LongTân Kỳ Tân Quý đến Ngã Tư Bốn Xã7.000
6Bình ThànhTrọn đường2.600
7Bùi Dương LịchTrọn đường2.800
8Bùi Hữu DiênNguyễn Thức Tự đến cuối đường5.000
9Bùi Hữu DiệnTrọn đường4.400
10Bùi Tự ToànKinh Dương Vương đến Rạch Ruột Ngựa5.400
11Các đường 1A, 2, 2A, 2B, 2C, 3, 4, 6, Lô D thuộc Khu dân cư Nam Hùng VươngTrọn đường5.000
12Các đường số 1A, 1B, 3A, 4B, 6C, 8, 8A, 10, 11, 13, 15, 15A, 17A, 20, 21B, 22, 24, 24A, 24B, 25B, 27, 28, 30, 32, 32A, 33, 34, 34A, 36, 41 thuộc Khu dân cư Bình Trị Đông B (phường Bình Trị Đông , phường An Lạc A)Trọn đường5.000
13Các đường số 2, 3, 4, 5, 9 thuộc Khu dân cư Nam LongTrọn đường4.400
14Các đường số 3a, 4a, 5A, 6, 8, 10, 11, 13, 15, 17, 19, 21, 23, thuộc khu sau Khu dân cư Nam LongTrọn đường4.400
15Các đường số 4A, 5A, 6A, 6B, 7A, 8B, 8C, 12, 12A, 12B, 16, 18, 19A, 19B, 19C, 19D, 19E, 19F, 21, 21A, 21E, 23, 25, 25A, 26, 28A, 31, 31A, 32B, 33A, 33b, 34b, 39 thuộc Khu dân cư Bình Trị Đông B (phường Bình Trị Đông, phường An Lạc A)Trọn đường4.400
16Các đường số 1, 2, 5 thuộc dự án Cư xá Phú Lâm C mở rộng (phường An Lạc A)Trọn đường5.000
17Các đường số 3, 4 thuộc dự án Cư xá Phú Lâm C mở rộng (phường An Lạc A)Trọn đường4.400
18Các đường số 6E, 6D, 21C thuộc dự án Khu phố Chợ Da Sà (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B)Trọn đườn4.400
19Các đường số 2, 4, 6 thuộc dự án Khu dân cư Thăng Long (phường Bình Trị Đông B)Trọn đường4.400
20Các đường số 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 thuộc dự án Khu dân cư Hai Thành (phường Bình Trị Đông B)Trọn đường4.400
21Cầu KinhNguyễn Cửu Phú đến Nguyễn Văn Cự2.400
22Cây CámTrọn đường2.400
23Chiến LượcTân Hoà Đông đến Mã Lò

Mã Lò đến Quốc lộ 1A

4.800

3.000

24Dương Bá CungKinh Dương Vương đến Dương Tự Quán5.800
25Dương Tự QuánHoàng Văn Hợp đến cuối đường5.800
26Đất Mới (trước đây là Đường Bình Trị Đông)Lê Văn Quới đến Tỉnh lộ 106.100
27Đình Nghi Xuân (phường Bình Trị Đông)Phan Anh đến liên khu 5-11-124.700
28Đình Tân Khai, (phường Bình Trị Đông)Hương lộ 2 đến cuối đường3.600
29Đỗ Năng TếKinh Dương Vương đến đường số 175.200
30Đoàn Phú TứNguyễn Thức Đường đến cuối đường4.800
31Đường 504, phường An Lạc ATrọn đường4.800
32Đường 532, phường An Lạc ATrọn đường4.800
33Đường Bia Truyền ThốngTỉnh lộ 10 đến Lê Đình Cẩn4.500
34Đường Bờ SôngTỉnh lộ 10 đến giáp Khu dân cư Bắc Lương Bèo3.000
35Đường Bờ TuyếnTỉnh lộ 10 đến giáp Khu dân cư Bắc Lương Bèo4.300
36Đường Miếu Bình ĐôngLê Văn Quới đến đường số 34.000
37Đường Miếu Gò XoàiTrọn đường3.000
38Đường số 1 Khu dân cư Nam Hùng VươngTrọn đường6.100
39Đường số 1, Phường An Lạc A, Phường Bình Trị Đông BTrọn đường8.800
40Đường số 1, phường Bình Hưng HòaQuốc lộ 1A đến Phạm Đăng Giảng3.000
41Đường số 1, phường Bình Hưng Hòa ABình Long đến đường số 84.800
42Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa AĐường số 16 đến đường số 43.000
43Đường số 1, phường Bình Hưng Hòa AĐườngsố 18B đến đường số 23.000
44Đường số 1 thuộc dự án Khu dân cư Hai Thành (phường Bình Trị Đông B)Trọn đường5.000
45Đường số 1, khu phố 7, phường Tân Tạo ATỉnh lộ 10 đến Cầu Kinh3.000
46Đường số 1, Khu Phố 5 Phường Tân Tạo ATỉnh lộ 10 đến cuối đường3.000
47Đường số 1B, phường Bình Hưng Hòa AMiếu Bình Đông đến đường số 63.000
48Đường số 1C, phường Bình Hưng Hòa ATrọn đường (khu phố 5)3.000
49Đường số 1c, khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông (phường An Lạc A, hường Bình Trị Đông B)Trọn đường4.200
50Đường số 1D, khu phố 4 – phường An Lạc AĐường số 4C đến cuối đường4.400
51Đường số 2, phường Bình Hưng Hòa AGò Xoài đến liên khu 8 – 93.000
52Đường số 2, phường Bình Hưng Hòa ALê Văn Quới đến cuối đường3.600
53Đường số 2, phường Bình Hưng Hòa AMã Lò đến cuối đường3.000
54Đường số 2, phường Bình Hưng HòaPhạm Đăng Giảng đến cuối đường3.000
55Đường số 2, phường Bình Hưng Hòa BQuốc lộ 1A đến liên khu 4 – 53.000
56Đường số 2 khu dân cư An Lạc ATrọn đường4.800
57Đường số 2, phường Tân TạoTrọn đường4.200
58Đường số 2A, 2B, 2C, thuộc Khu dân cư An Lạc ATrọn đường4.800
59Đường số 2a, Phường Bình Hưng Hòa AGò Xoài đến liên khu 8 – 93.000
60Đường số B, phường Bình Hưng Hòa AĐường số 2 đến đường số 2C3.000
61Đường số 2C, phường Bình Hưng Hòa AĐường số 2 (khu Phố 9) đến cuối đường3.000
62Đường số 2D, phường Bình Hưng Hòa AĐường số 4 (khu Phố 9) đến đường số 2A3.000
63Đường số 3, phường Bình Hưng HòaĐường số 2 đến cuối đường3.000
64Đường số 3, khu phố 7, phường Tân Tạo ATỉnh lộ 10 đếnđến cuối đường3.000
65Đường số 3, phường Bình Trị Đông BĐường số 4 đến đường số 26.200
66Đường số 3, phường Bình Hưng Hòa ABình Long đến cuối đường4.800
67Đường số 3A, phường Bình Hưng Hòa AĐường số 5D đến dự án 4153.000
68Đường số 3A, Phường Bình Hưng Hòa AĐường số 3A đến dự án 4153.000
69Đường số 3B, 3C, 3, 5, thuộc khu sau khu dân cư An Lạc ATrọn đường5.800
70Đường số 3P, phường Bình Hưng Hòa AĐường số 3A đến dự án 4153.000
71Đường số 4, khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B)Trọn đường8.000
72Đường số 4, Phường Bình Hưng HòaĐường số 2 đến cuối đường3.000
73Đường số 4, phường Bình Hưng Hòa AGò Xoài đến dự án 4153.000
74Đường số 4, Phường Bình Hưng Hòa ALê Văn Quới đến dự án 4153.600
75Đường số 4, Phường Bình Hưng Hòa BQuốc lộ 1A đến đường số 84.200
76Đường số 4, phường Tân TạoTrọn đường4.800
77Đường số 4C, khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B)Trọn đường8.000
78Đường số 5, phường Bình Trị Đông BTrọn đường3.000
79Đường số 5, phường Bình Hưng HòaHương lộ 3 đến Quốc lộ 1A4.800
80Đường số 5, phường Bình Hưng Hòa ABình Long đến đường số 83.000
81Đường số 5A, phường Bình Hưng Hòa AKênh Nước Đen đến cuối đường3.000
82Đường số 5B, Khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông (Phường An Lạc A, Phường Bình Trị Đông B)Trọn đường5.800
83Đường số 5B, phường Bình Hưng Hòa AĐường số 5 đến đường số 83.000
84Đường số 5c, Phường Bình Hưng Hòa AĐường số 5E đến dự án 4153.000
85Đường số 5D, phường Bình Hưng Hòa ALiên khu 7 – 13 đến cuối đường3.000
86Đường số 5e, Phường Bình Hưng Hòa AĐường số 5C đến cuối đường3.000
87Đường số 5F, phường Bình Hưng Hòa AĐường số 5D đến kênh Nước Đen3.000
88Đường số 6, phường Tân TạoTrọn đường4.200
89Đường số 6 thuộc khu dân cư Bình Trị Đông BTrọn đường6.200
90Đường số 6, phường Bình Hưng HòaQuốc lộ 1A đến cuối đường3.000
91Đường số 6, phường Bình Hưng Hòa ALê Văn Quới đến cuối đường3.600
92Đường số 6, khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B)Trọn đường6.200
93Đường số 6 (liên khu 5 cũ), phường Bình Hưng Hòa BTrọn đường3.000
94Đường số 7 khu dân cư Nam LongTrọn đường6.300
95Đường số 7, phường Bình Hưng HòaQuốc lộ 1A đến cuối đường3.000
96Đường số 7, phường Bình Hưng Hòa ABình Long đến đường số 84.500
97Đường số 7A, phường Bình Hưng Hòa AKênh Nước Đen đến dự án 4153.000
98Đường số 7B, khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B)Trọn đường6.200
99Đường số 8, phường Bình Hưng HòaTân Kỳ Tân Quý đến Hương lộ 33.000
100Đường số 8, phường Bình Hưng Hòa ALê Văn Quới đến kênh Nước Đen4.200
101Đường số 8, phường Bình Hưng Hòa BQuốc lộ 1A đến liên khu 5 – 63.000
102Đường số 8B, phường Bình Hưng Hòa AĐường số 3 đến cuối đường3.000
103Đường số 8D, phường Bình Trị Đông BTrọn đường4.400
104Đường số 9, phường Bình Hưng HòaQuốc lộ 1A đến cuối đường3.000
105Đường số 9, phường Bình Hưng Hòa ABình Long đến đường số 94.200
106Đường số 9A, phường An Lạc ATrọn đường4.800
107Đường số 9a, Phường Bình Hưng Hòa ADự án 415 đến cuối đường3.000
108Đường số 9B, khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B)Trọn đường4.800
109Đường số 10, phường Bình Hưng HòaĐường 26/2 đến cuối đường3.000
110Đường số 10, phường Bình Hưng Hòa ALê Văn Quới đến cuối đường3.600
111Đường số 10, phường Bình Hưng Hòa BQuốc lộ 1A đến liên khu 5 – 63.000
112Đường số 11, phường Bình Hưng HòaĐường 26/2 đến cuối đường3.000
113Đường số 11, phường Bình Hưng Hòa ABình Long đến đường số 173.000
114Đường số 11A, khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B)Trọn đường4.800
115Đường số 12, phường Bình Hưng HòaTân Kỳ Tân Quý đến đường 26/23.600
116Đường số 12, phường Bình Hưng Hòa ATrọn đường3.000
117Đường số 13, phường Bình Hưng HòaHương lộ 3 đến đường 26/23.000
118Đường số 13A, phường Bình Hưng Hòa AĐường số 17 đến dự án 4153.000
119Đường số 13A, phường Bình Hưng Hòa AĐường số 17 đến dự án 4153.000
120Đường số 13B, Phường Bình Trị Đông BTrọn đường5.000
121Đường số 13A, Phường Bình Trị Đông BTrọn đường5.000
122Đường số 13C, Phường Bình Trị Đông BTrọn đường5.000
123Đường số 14, Khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông (Phường An Lạc A, Phường Bình Trị Đông B)Trọn đường5.000
124Đường số 14, phường Bình Hưng Hòa ALê Văn Quới đến dự án 4153.600
125Đường số 14A, phường Bình Hưng Hòa ALiên khu 7 – 13 đến cuối đường3.000
126Đường số 14B, phường Bình Hưng Hòa ALiên khu 7 – 13 đến đường số 123.000
127Đường số 15, Phường Bình Hưng HòaĐường 26/3 đến cuối đường3.000
128Đường số 16, phường Bình Hưng HòaLê Trọng Tấn đến cuối đường3.000
129Đường số 16, phường Bình Hưng Hòa ATrọn đường3.000
130Đường số 16A, phường Bình Hưng Hòa AMiếu Gò Xoài đến dự án 4153.000
131Đường số 17, khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B)Trọn đường5.000
132Đường số 17, phường Bình Hưng Hòa ATân Kỳ – Tân Quý đến đường số 19A3.600
133Đường số 17A, phường Bình Hưng Hòa ATrọn đường3.000
134Đường số 17B, khu dân cư An Lạc – Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B)Trọn đường5.000
135Đường số 17C, phường Bình Trị Đông BTrọn đường5.000
136Đường số 18, Phường Bình Hưng HòaQuốc lộ 1A đến Khu công nghiệp Tân Bình5.800
137Đường số 18a, Phường Bình Hưng Hòa AĐường số 18B đến hướng Bình Trị Đông3.000
138Đường 18B, phường Bình Hưng Hòa AQuốc lộ 1A đến Gò Xoài3.600
139Đường số 18C, phường Bình Hưng Hòa AĐường số 18B đến hướng Bình Trị Đông3.000
140Đường số 18D, phường Bình Hưng Hòa ATrọn đường3.000
141Đường số 18E, phường Bình Hưng Hòa AĐường số 18B đến trọn đường (khu phố 1)3.000
142Đường số 19, phường Bình Trị Đông BTrọn đường9.600
143Đường số 19, phường Bình Hưng Hòa ATân Kỳ – Tân Quý đến dự Án 4153.600
144Đường số 19A, phường Bình Hưng Hòa ATân Kỳ – Tân Quý đến dự Án 4153.000
145Đường số 20, phường Bình Hưng Hòa ATrọn đường3.000
146Đường số 21, phường Bình Hưng Hòa AQuốc lộ 1A đến Mã Lò3.000
147Đường số 21D, phường Bình Trị Đông BTrọn đường4.400
148Đường số 22, phường Bình Hưng Hòa ALê Văn Quới đến đường số 164.000
149Đường số 23A, phường Bình Trị Đông BTrọn đường5.000
150Đường số 23b, Phường Bình Trị Đông BTrọn đường5.000
151Đường số 24, phường Bình Hưng Hòa ALê Văn Quới đến đường số 164.000
152Đường số 24A, phường Bình Hưng Hòa ALê Văn Quới đến cuối đường3.600
153Đường số 25, phường Bình Hưng Hòa AĐường số 16 đến Miếu Gò Xoài3.000
154Đường số 26/3, phường Bình Hưng HoàHương lộ 13 (Lê Trọng Tấn) đến cuối đường3.600
155Đường số 29 thuộc khu dân cư Bình Trị Đông BTrọn đường6.200
156Đường số 38, phường Tân TạoĐường số 7 đến đường số 65.000
157Đường số 38A, phường Tân TạoĐường số 7 đến tỉnh lộ 105.000
158Đường số 40, phường Tân TạoĐường số 7 đến tỉnh lộ 107.000
159Đường số 40A, phường Tân TạoĐường số 7 đến đường số 515.000
160Đường số 40B, phường Tân TạoĐường số 49 đến đường số 514.400
161Đường số 42, phường Tân TạoĐường số 7 đến đường số 515.000
162Đường số 42A, phường Tân TạoĐường số 49B đến đường số 514.400
163Đường số 43, Phường Bình Trị Đông BTrọn đường5.000
164Đường số 44, phường Tân TạoĐường số 7 đến đường số 515.000
165Đường số 46, Phường Tân TạoĐường số 7 đến cuối đường6.200
166Đường số 46A, phường Tân TạoĐường số 53 đến cuối đường5.000
167Đường số 46B, phường Tân TạoĐường số 53 đến đường số 53A4.400
168Đường số 47, phường Tân TạoĐường số 40A đến đường số 444.400
169Đường số 48, Phường Tân TạoĐường số 7 đến cuối đường5.000
170Đường số 48A, phường Tân TạoĐường số 55B đường số 554.400
171Đường số 48B, phường Tân TạoĐường số 55 đến cuối đường4.400
172Đường số 48C, phường Tân TạoĐường số 55A đến cuối đường4.400
173Đường số 49, phường Tân TạoĐường số 46 đường số 407.000
174Đường số 49A, phường Tân TạoĐường số 40A đường số 40B4.400
175Đường số 49B, phường Tân TạoĐường số 44 đường số 424.400
176Đường số 49C, phường Tân TạoĐường số 42A đường số 444.400
177Đường số 50, phường Tân TạoĐường số 7 đường số 575.000
178Đường số 50A, phường Tân TạoĐường số 53 đường số 554.400
179Đường số 50B, phường Tân TạoĐường số 55A đường số 574.400
180Đường số 50C, phường Tân TạoĐường số 7 đường số 53C5.000
181Đường số 50D, phường Tân TạoĐường số 55 đường số 57A4.400
182Đường số 51, phường Tân TạoĐường số 40 đến cuối đường4.600
183Đường số 52, phường Tân TạoĐường số 7 đường số 595.000
184Đường số 52A, phường Tân TạoĐường số 53D đường số 554.400
185Đường số 52B, phường Tân TạoĐường số 57C đường số 574.400
186Đường số 53, phường Tân TạoĐường số 50C đường số 464.400
187Đường số 53p, Phường Tân TạoĐường số 48 đường số 46A4.600
188Đường số 53B, phường Tân TạoĐường số 50A đường số 50C4.600
189Đường số 53C, phường Tân TạoĐường số 52A đường số 50C4.600
190Đường số 53D, phường Tân TạoĐường số 54 đường số 524.600
191Đường số 54, phường Tân TạoĐường số 7 đường số 575.000
192193Đường số 54A, phường Tân TạoĐường số 57 đường số 595.000
194Đường số 55, phường Tân TạoQuốc lộ 1A đến đường số 466.200
195Đường số 55A, phường Tân TạoĐường số 50D đường số 48A4.600
196Đường số 55A, phường Tân TạoĐường số 48C đường số 46A4.600
197Đường số 57, phường Tân TạoQuốc lộ 1A đến đường số 506.200
198Đường số 57A, phường Tân TạoĐường số 52B đường số 52A4.600
199Đường số 57B, phường Tân TạoĐường số 50A đường số 50D4.600
200Đường số 57C, phường Tân TạoĐường số 54 đường số 524.600
201Đường số 59, phường Tân TạoTrọn đường4.600
202Đường số 59B, phường Tân TạoTrọn đường4.600
203Gò XoàiTrọn đường4.800
204Hồ Học LãmQuốc lộ 1A đến Rạch Cát (Phú Định)7.900
205Hồ Văn LongNguyễn Thị Tú đến đường số 7 (Khu công nghiệp Vĩnh Lộc)

Tỉnh lộ 10 đến cuối đường

4.000

4.000

206Hoàng Văn HợpKinh Dương Vương đến đường 1A5.800
207Hương lộ 2Trọn đường6.600
208Hương lộ 3Tân Kỳ Tân Quý đến đường số 55.600
209Kênh C (Nguyễn Đình Kiên Cũ)Trọn đường2.300
210Kênh Nước Đen, phường Bình Hưng Hòa, phường Bình Hưng Hòa ATrọn đường5.200
211Kênh Nước Đen, phường An Lạc AKinh Dương Vương đến Tên Lửa5.800
212Khiếu Năng TỉnhTrọn đường5.800
213Kinh Dương Vương Mũi Tàu đến cầu An Lạc

Cầu An Lạc đến vòng xoay An Lạc

14.000

9.800

214Lâm HoànhKinh Dương Vương đến số 71 Lâm Hoành

Từ Số 71 Lâm Hoành đến cuối đường

5.700

4.500

215Lê CơKinh Dương Vương đến ranh Khu dân cư Nam Hùng Vương

Ranh Khu dân cư Nam Hùng Vương đến cuối đường

4.500

5.600

216Lê Công PhépTrọn đường4.800
217Lê Đình CẩnQuốc lộ 1A đến Tỉnh lộ 104.800
218Lê Đình DươngTrọn đường5.900
219Lê NgungNguyễn Cửu Phú đến Cao tốc Hồ Chí Minh – Trung Lương2.700
220Lê Tấn BêTrọn đường5.600
221Lê Trọng TấnCầu Bưng đến Quốc lộ 1A6.300
222Lê Văn QuớiTrọn đường8.400
223Liên khu 1 – 6 Bình Trị ĐôngTrọn đường3.600
224Liên khu 2 – 5 Bình Trị ĐôngTân Hòa Đông đến Hương lộ 25.200
225Liên khu 2 -10, phường Bình Hưng Hoà ALô Tư đến Gò Xoài3.000
226Liên khu 4 – 5, phường Bình Hưng Hòa BTrọn đường3.000
227Liên khu 5 – 6, phường Bình Hưng Hòa BTrọn đường3.000
228Liên khu 5-11-12, phường Bình Trị ĐôngTân Hòa Đông đến Đình Nghi Xuân5.200
229Liên khu 7-13, phường Bình Hưng Hoà AĐường số 8B đến dự án 4153.000
230Liên khu 8 – 9, phường Bình Hưng Hoà AĐường số 16 đến đường số 143.000
231Liên khu Phố 10 -11, phường Bình Trị ĐôngPhan Anh đến cuối đường5.200
232Liên khu 16 – 18, phường Bình Trị ĐôngTrọn đường4.800
233Lộ TẻTrọn đường4.300
234Lô TưMã Lò đến đường Gò Xoài3.000
235Mã LòTỉnh lộ 10 đến Tân Kỳ Tân Qúy6.200
236Ngô Y LinhAn Dương Vương đến Rạch Ruột Ngựa5.900
237Nguyễn Cửu PhúTỉnh lộ 10 đến giáp huyện Bình Chánh4.000
238Nguyễn HớiKinh Dương Vương đến cuối đường6.100
239Nguyễn Quý YêmAn Dương Vương đến cuối đường5.800
240Nguyễn Thị TúQuốc lộ 1A đến Vĩnh Lộc6.000
241Nguyễn Thức ĐườngKinh Dương Vương đến Nguyễn Thức Tự7.200
242Nguyễn Thức TựNguyễn Thức Đường đến Hoàng Văn Hợp5.800
243Nguyễn Triệu LuậtTrọn đường3.00
244Nguyễn Trọng TríKinh Dương Vương đến Tên Lửa5.800
245Nguyễn Văn CựTrọn đường2.900
246Phạm BànhNguyễn Thức Tự đến Phan Cát Tựu4.000
247Phạm Đăng GiảngRanh Quận 12 đến Quốc lộ 1A4.800
248Phan Cát TựuTrọn đường3.800
249Phan AnhNgã tư Bốn Xã đến Tân Hoà Đông6.800
250Phan Đình ThôngTrọn đường5.200
251Phùng Tá ChuBà Hom đến Khiếu Năng Tỉnh4.600
252Quốc lộ 1AGiáp ranh huyện Bình Chánh đến giáp ranh huyện Hóc Môn5.400
253SincoTrọn đường4.500
254Sông SuốiQuốc lộ 1A đến ranh Sông Suối2.900
255Tạ Mỹ DuậtNguyễn Thức Đường đến cuối đường5.200
256Tân Hoà ĐôngAn Dương Vương đến Hương lộ 26.300
257Tân Kỳ Tân QuýBình Long đến Quốc lộ 1A6.800
258Tập Đoàn 6BQuốc lộ 1A đến cuối đường3.000
259Tây LânQuốc lộ 1A đến cuối đường3.600
260Tên LửaKinh Dương Vương đến ranh Khu dân cư An Lạc

Ranh Khu dân cư An Lạc đến đường số 29

Đường số 29 đến Tỉnh lộ 10

8.800

8.800

5.800

261Tỉnh lộ 10Cây Da Sà đến Quốc lộ 1A

Quốc lộ 1A đến Cầu Tân Tạo (Tỉnh Lộ 10)

Cầu Tân Tạo (Tỉnh Lộ 10) đến ranh huyện Bình Chánh

7.000

5.200

3.400

262Trần Đại NghĩaTrọn đường5.800
263Trần Thanh MạiTỉnh Lộ 10 đến giáp Khu dân cư Bắc Lương Bèo3.000
264Trần Văn GiàuTên Lửa đến Quốc lộ 1

Quốc lộ 1 đến giáp ranh Huyện Bình Chánh

8.800

3.500

265Trương Phước PhanTrọn đường5.000
266Vành Đai TrongKinh Dương Vương đến Hương lộ 2 (Bình Trị Đông)9.000
267Vĩnh Lộc (Hương lộ 80)Nguyễn Thị Tú đến Khu công nghiệp Vĩnh Lộc4.000
268Võ Văn VânTỉnh lộ 10 đến ranh huyện Bình Chánh2.800
268Vũ HữuTạ Mỹ Duật đến Nguyễn Thức Đường5.000
270Vương Văn HuốngTrọn đường4.000
271Võ Văn KiệtTrọn đường10.000
272Hoàng HưngNguyễn Thức Đường đến cuối đường4.600
273Võ Trần ChíQuốc lộ 1 đến ranh Bình Chánh2.700
274Đường số 7, khu dân cư An Lạc, phường Bình Trị ĐôngAn Dương Vương đến Tên Lửa8.800

Bảng giá đất các quận huyện Tp.HCM

Bạn đang theo dõi bài viết bảng giá đất Bình Tân giai đoạn 2020 – 2024. Ngoài ra bạn có thể xem thêm các thông tin khác dưới đây.

5/5 - (158 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339